daniel chester french
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daniel chester french+ Noun
- nhà điêu khắc người Mỹ, người tạo ra tượng Abraham Lincoln bằng đá cẩm thạch (1850-1931)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
French Daniel Chester French
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daniel chester french"
- Những từ có chứa "daniel chester french" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hoàng Hoa Thám phòng nhì pháp ngữ Phan Văn Trị Phan Đình Phùng Phan Bội Châu hoa xoè An Nam khâm sứ đậu cô ve more...
Lượt xem: 790